Từ đồng nghĩa với "nương"

nương dâu nương rẫy nương ngô nương lúa
nương đồi nương rừng đất nương ruộng nương
bãi nương vườn nương nương thảo nương bãi
nương cao nương ven sông nương lúa nước nương bậc thang
nương cây nương hoa nương trái nương tôm