Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nương"
nương dâu
nương rẫy
nương ngô
nương lúa
nương đồi
nương rừng
đất nương
ruộng nương
bãi nương
vườn nương
nương thảo
nương bãi
nương cao
nương ven sông
nương lúa nước
nương bậc thang
nương cây
nương hoa
nương trái
nương tôm