Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nương bóng"
nương tựa
dựa vào
bám víu
phụ thuộc
chống đỡ
hỗ trợ
che chở
bảo vệ
nương náu
trú ẩn
tìm chỗ dựa
tìm nơi nương tựa
nương nhờ
nương tựa vào
dựa dẫm
nương bóng mát
tìm kiếm sự an toàn
tìm kiếm sự bảo vệ
tìm kiếm sự hỗ trợ
tìm kiếm sự che chở