Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nương nhờ"
trú ẩn
nơi trú ẩn
che chở
nơi ẩn náu
mái nhà
dựa dẫm
phụ thuộc
tựa vào
nương tựa
hỗ trợ
giúp đỡ
bám víu
đứng sau
được che chở
được bảo vệ
nương náu
tìm nơi nương tựa
tìm chỗ dựa
sống nhờ
sống phụ thuộc