Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nương tay"
cẩn thận
nhẹ tay
dè dặt
từ tốn
kín đáo
thận trọng
chăm sóc
nâng niu
trân trọng
khéo léo
tôn trọng
đối xử nhẹ nhàng
không quan tâm
lơ là
lơ đễnh
vô trách nhiệm
hờ hững
bàng quan
thờ ơ
không chú ý
không để tâm