Từ đồng nghĩa với "nương tay"

cẩn thận nhẹ tay dè dặt từ tốn
kín đáo thận trọng chăm sóc nâng niu
trân trọng khéo léo tôn trọng đối xử nhẹ nhàng
không quan tâm lơ là lơ đễnh vô trách nhiệm
hờ hững bàng quan thờ ơ không chú ý
không để tâm