Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nương tựa"
phụ thuộc vào
dựa vào
nương nhờ
tựa vào
bám vào
dựa dẫm
trông cậy
nhờ cậy
đặt niềm tin
hỗ trợ
giúp đỡ
chống đỡ
khoan dung
chấp nhận
tìm kiếm sự giúp đỡ
cần đến
dựa vào sự giúp đỡ
tìm nơi nương tựa
được bảo vệ
được che chở