Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước chè hai"
nước lợ
nước mặn
nước phèn
nước bẩn
nước đục
nước bùn
nước ngọt
nước lợ mặn
nước lợ ngọt
nước lợ phèn
nước lợ bẩn
nước lợ đục
nước lợ bùn
nước lợ sông
nước lợ biển
nước lợ ao
nước lợ hồ
nước lợ kênh
nước lợ ruộng
nước lợ đồng