Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước chạt"
buông trôi
phó mặc
chảy trôi
dễ dãi
thả trôi
không quan tâm
vô tư
làm ngơ
không can thiệp
để mặc
không lo lắng
bàng quan
thờ ơ
không để ý
lãng quên
không chú ý
bất cần
không suy nghĩ
không hành động
để tự nhiên