Từ đồng nghĩa với "nước chạt"

buông trôi phó mặc chảy trôi dễ dãi
thả trôi không quan tâm vô tư làm ngơ
không can thiệp để mặc không lo lắng bàng quan
thờ ơ không để ý lãng quên không chú ý
bất cần không suy nghĩ không hành động để tự nhiên