Từ đồng nghĩa với "nước chậm phát triến"

nước đang phát triển quốc gia đang phát triển nước kém phát triển nước nghèo
nước lạc hậu nước yếu kém nước chưa phát triển nước mới nổi
nước đang hồi phục nước có nền kinh tế yếu nước đang trong quá trình phát triển nước chưa phát triển hoàn thiện
nước có chỉ số phát triển thấp nước có tiềm năng phát triển nước đang gặp khó khăn nước có nền kinh tế chưa ổn định
nước đang trong giai đoạn chuyển mình nước có nguồn lực hạn chế nước đang trong quá trình cải cách nước có tốc độ phát triển chậm