Từ đồng nghĩa với "nước cất"

nước chưng cất nước tinh khiết nước lọc nước tinh chế
nước sạch nước đã qua xử lý nước khử khoáng nước cất tinh khiết
nước cất hóa học nước cất công nghiệp nước cất y tế nước cất phòng thí nghiệm
nước cất sinh học nước cất thực phẩm nước cất dược phẩm nước cất dùng trong thí nghiệm
nước cất dùng trong sản xuất nước cất dùng trong nghiên cứu nước cất dùng trong hóa học nước cất dùng trong y tế