Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước dùng"
nước lèo
nước dùng phở
nước hầm
nước xương
nước tôm
nước canh
nước nấu
nước sốt
nước gia vị
nước thịt
nước hầm xương
nước dùng hải sản
nước dùng rau củ
nước dùng gà
nước dùng bò
nước dùng cá
nước dùng nấm
nước dùng chay
nước dùng ngọt
nước dùng mặn