Từ đồng nghĩa với "nước hoãn xưng"

nước nhỏ yếu quốc gia phụ thuộc quốc gia yếu nước bị chi phối
nước bị áp bức nước không có chủ quyền nước bị kiểm soát quốc gia không độc lập
nước bị thao túng nước bị ảnh hưởng nước không có tiếng nói nước bị xâm lược
nước bị lấn át nước không có sức mạnh nước bị cô lập nước không có quyền lực
nước bị chiếm đoạt nước bị đe dọa nước không có khả năng tự vệ nước bị phân chia