Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước kiệu"
chạy nước kiệu
đi nước kiệu
chạy bộ
chạy lóc cóc
chạy
chạy nước kiệu được
bắt đi nước kiệu
cho đi nước kiệu
đi thong thả
chạy chậm
đi chậm
đi nhẹ nhàng
chạy nhẹ nhàng
đi bộ
đi dạo
chạy từ từ
chạy nhàn nhã
đi từ từ
chạy thong thả
đi bộ thong thả