Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước lã"
nước
nước uống
nước ngọt
nước tự nhiên
nước sạch
nước suối
nước mưa
nước tinh khiết
nước lã
nước lạnh
nước ấm
nước khoáng
nước sinh hoạt
nước dùng
nước giải khát
nước lọc
nước chảy
nước sông
nước hồ
nước biển