Từ đồng nghĩa với "nước miếng"

nước bọt dãi nước dãi tiết nước bọt
tuyến nước bọt chảy nước dãi bọt đờm
hơi thở nước miếng dịch vị dịch nhầy
dịch tiết nước mắt nước mũi nước tiểu
nước ối nước bọt nhân tạo nước bọt tự nhiên nước bọt khô