Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước miếng"
nước bọt
dãi
nước dãi
tiết nước bọt
tuyến nước bọt
chảy nước dãi
bọt
đờm
hơi thở
nước miếng
dịch vị
dịch nhầy
dịch tiết
nước mắt
nước mũi
nước tiểu
nước ối
nước bọt nhân tạo
nước bọt tự nhiên
nước bọt khô