Từ đồng nghĩa với "nước mắt cá sấu"

nước mắt giả giả dối mặt nạ đạo đức giả
tình cảm giả lừa dối giả nhân giả nghĩa thương xót giả
mánh khóe chiêu trò kịch bản diễn kịch
mánh lới đánh lừa thao túng cảm xúc điệu bộ
hình thức bề ngoài vẻ ngoài tình cảm bề ngoài