Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước mắt cá sấu"
nước mắt giả
giả dối
mặt nạ
đạo đức giả
tình cảm giả
lừa dối
giả nhân giả nghĩa
thương xót giả
mánh khóe
chiêu trò
kịch bản
diễn kịch
mánh lới
đánh lừa
thao túng cảm xúc
điệu bộ
hình thức
bề ngoài
vẻ ngoài
tình cảm bề ngoài