Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước rứt"
nước rút
chạy nước rút
giai đoạn nước rút
tăng tốc
đột phá
thúc giục
về đích
cuộc đua
hoàn thành
kết thúc
tăng cường
đẩy mạnh
thúc đẩy
chạy nhanh
tăng tốc độ
nỗ lực cuối
giai đoạn quyết định
thời điểm quan trọng
cố gắng cuối
nước sôi lửa bỏng