Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước đại"
phi nước đại
nước rút
tốc độ
chạy nhanh
nước phi
phi
bước nhảy
bước cao
tiến triển nhanh
kéo dài
nhanh
nước đang phát triển
nước kiệu
nước đến chân mới nhảy
phát triển
tăng tốc
thúc đẩy
đột phá
vượt bậc
nhảy vọt
tiến bộ