Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nước đời"
nước của sự sống
cuộc sống
sinh mệnh
sự sống
tồn tại
cuộc đời
hơi thở
sự hiện hữu
năng lượng sống
tình yêu
niềm vui
hạnh phúc
thế giới
vũ trụ
tâm hồn
cảm xúc
khoảnh khắc
trải nghiệm
thời gian
sự phát triển