Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nướcối"
nước ối
dịch ối
nước trong
môi trường ối
nước bảo vệ
nước phôi
nước thai
dịch thai
nước bao quanh phôi
nước trong màng ối
nước sinh lý
nước bọc phôi
nước thai nhi
dịch sinh lý
nước bảo vệ phôi
nước ấm
nước mát
nước lỏng
nước tự nhiên
nước tinh khiết