Từ đồng nghĩa với "nạ"

mẹ mặt nạ che đậy che giấu
giấu giếm che kín ngụy trang mạng che mặt
râu bảo vệ bảo bọc
che phủ đậy trang điểm hóa trang
ngụy trang ẩn giấu che chắn bịt kín
đeo mặt nạ