Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nạc"
ngả
nghiêng
nghiêng về
dựa
dựa vào
tựa
chống
co lại
cắt
độ dốc
chỗ nạc
ngả người
thiên về
ỷ vào
nghiêng đi
ngã
dựa vào
ngả nghiêng
nghiêng ngả
ngả về
ngả sang