Từ đồng nghĩa với "nạc"

ngả nghiêng nghiêng về dựa
dựa vào tựa chống co lại
cắt độ dốc chỗ nạc ngả người
thiên về ỷ vào nghiêng đi ngã
dựa vào ngả nghiêng nghiêng ngả ngả về
ngả sang