Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nạnh"
ức
thịt ức
chặt
cành
nhánh
cành cây
chạc
đoạn
cây
bị thiệt
thua thiệt
cạnh tranh
tranh giành
đối đầu
mâu thuẫn
xung đột
khó khăn
trở ngại
cản trở
đối kháng