Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nạo thai"
nạo phá thai
phá thai
sự phá thai
sự nạo thai
nạo thai
hủy thai
đình chỉ thai
tiến hành phá thai
can thiệp thai
nạo vét thai
xử lý thai
tháo thai
giải phóng thai
khám thai
đưa thai ra
lấy thai
nạo vét
nạo vét bùn
nạo vét lòng sông
nạo vét đất