Từ đồng nghĩa với "nạo thai"

nạo phá thai phá thai sự phá thai sự nạo thai
nạo thai hủy thai đình chỉ thai tiến hành phá thai
can thiệp thai nạo vét thai xử lý thai tháo thai
giải phóng thai khám thai đưa thai ra lấy thai
nạo vét nạo vét bùn nạo vét lòng sông nạo vét đất