Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nạo vét"
khai thác
khai quật
đào
đào hầm
đào lên
nạo
vét
làm sạch
dọn dẹp
làm rỗng
khai phá
khai thông
khai thác đá
đào bới
đào sâu
đào đất
làm trống
làm rỗng
làm sạch đáy
dọn dẹp đáy