Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nạp"
nạp đạn
nhồi
nhét
tống vào
chất
đổ chì vào
lắp phim
nạp thuốc
nạp nguyên liệu
đưa vào
lắp vào
bơm
tiếp liệu
cung cấp
đổ vào
chèn
gắn
đặt vào
thêm vào
khoan