Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nạt đợ d"
quát mắng
ra lệnh
hét
gắt
mắng
dọa
nạt
chửi
đe dọa
thét
khiển trách
trách mắng
bắt nạt
ép buộc
lên án
khủng bố
điều khiển
thúc ép
bắt buộc
đòi hỏi