Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nả"
mấy
bao
ít
nhỏ
thời gian
số lượng
không bao lâu
không nhiều
chút
một ít
đợ
nhằm
bắn
tấn công
pháo
đánh
gửi
đi
thả
dồn