Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nảy lửa"
nóng
đốt nóng
sự đốt nóng
hâm nóng
sự nóng lên
sự làm nóng
sự nung
nấu chảy
lò sưởi
lò
nướng
cuộc đọ sức kịch liệt
cuộc tranh luận nảy lửa
cuộc chiến dữ dội
cuộc thi căng thẳng
cuộc đối đầu quyết liệt
căng thẳng
kịch liệt
dữ dội
mãnh liệt