Từ đồng nghĩa với "nảy mầm"

mầm sự nảy mầm sự mọc mộng sự khởi đầu
sự hình thành hạt giống lá mầm sự xuất hiện
sự bắt đầu sự nhân giống sự hình thành thực vật nguồn gốc
sự thụ tinh mô hạch sự phát triển sự sinh trưởng
sự phát triển ban đầu sự tái sinh sự sinh sản sự nảy nở