Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nảy nở"
nở rộ
bùng nổ
phát triển mạnh mẽ
phát triển
hưng thịnh
thịnh vượng
phồn thịnh
phát đạt
mọc sum sê
thành công
tăng trưởng
sinh sôi
nảy sinh
khởi sắc
đâm chồi
vươn lên
tỏa sáng
đột phá
mở rộng
khởi đầu