Từ đồng nghĩa với "nấm bắt"

nắm bắt nắm vững hiểu biết nắm rõ
nắm chắc nắm lấy tiếp thu thấu hiểu
nhận thức đón nhận khám phá phát hiện
nắm thông tin nắm tình hình nắm quyền nắm giữ
kiểm soát quản lý điều khiển thực hiện