Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nấm bắt"
nắm bắt
nắm vững
hiểu biết
nắm rõ
nắm chắc
nắm lấy
tiếp thu
thấu hiểu
nhận thức
đón nhận
khám phá
phát hiện
nắm thông tin
nắm tình hình
nắm quyền
nắm giữ
kiểm soát
quản lý
điều khiển
thực hiện