Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nấm mốc"
nấm
mốc
nấm men
nấm mốc xanh
nấm mốc trắng
nấm mốc đen
nấm mốc vàng
nấm mốc đỏ
nấm mốc xám
nấm mốc bào tử
nấm ký sinh
nấm thối
nấm hỏng
nấm độc
nấm dại
nấm lạ
nấm ăn
nấm tươi
nấm khô
nấm rừng