Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nấng"
nuôi nấng
nâng cao
đỡ dậy
nuôi dưỡng
thúc đẩy
phát triển
kích động
gây nên
đề bạt
tăng
nâng lên
cất cao
giơ lên
cử
dấy
xây cao thêm
làm ra
làm bốc lên
ngước lên
tiến lên
làm tăng thêm