Từ đồng nghĩa với "nấp bóng"

núp bóng ẩn bóng bóng râm bóng mờ
che giấu trốn tránh ẩn náu ẩn mình
lẩn trốn bị che khuất bị ẩn giấu bị che đậy
bị lẩn khuất bị che chắn bị giấu kín bị che lấp
bị khuất phục bị che phủ bị che mờ bị che dấu