Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nấu"
nấu ăn
nấu nướng
nấu chín
nấu nhừ
nấu canh
nấu nước
nấu rượu
nấu xà phòng
làm bếp
người nấu ăn
người làm bếp
đầu bếp
thợ làm bánh
nhà nấu bếp
đầu bếp sous
chuẩn bị
chín
sôi
chế biến
đun nấu