Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nấu trắng"
nấu trắng
nấu chín
nấu kỹ
nấu mềm
nấu nhừ
nấu kỹ lưỡng
nấu cho chín
nấu cho mềm
nấu cho nhừ
nấu cho kỹ
nấu cho kỹ lưỡng
chế biến
xử lý
làm chín
làm mềm
làm nhừ
làm kỹ
làm kỹ lưỡng
làm chín kỹ
làm mềm kỹ
làm nhừ kỹ