Từ đồng nghĩa với "nấu trắng"

nấu trắng nấu chín nấu kỹ nấu mềm
nấu nhừ nấu kỹ lưỡng nấu cho chín nấu cho mềm
nấu cho nhừ nấu cho kỹ nấu cho kỹ lưỡng chế biến
xử lý làm chín làm mềm làm nhừ
làm kỹ làm kỹ lưỡng làm chín kỹ làm mềm kỹ
làm nhừ kỹ