Từ đồng nghĩa với "nần nẵn"

nén nén nhịn nén lại nén chặt
nén bớt nén đau nén cảm xúc nén lòng
nén nước mắt nén tiếng thở nén sự tức giận nén sự buồn bã
nén sự lo lắng nén sự sợ hãi nén sự vui mừng nén sự phấn khích
nén sự thất vọng nén sự chờ đợi nén sự khao khát