Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nần nẵn"
nén
nén nhịn
nén lại
nén chặt
nén bớt
nén đau
nén cảm xúc
nén lòng
nén nước mắt
nén tiếng thở
nén sự tức giận
nén sự buồn bã
nén sự lo lắng
nén sự sợ hãi
nén sự vui mừng
nén sự phấn khích
nén sự thất vọng
nén sự chờ đợi
nén sự khao khát