Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nẩy"
trồi lên
nảy lên
nhấp nhô
phập phồng
gợn sóng
lăn
chảy
dâng lên
vươn lên
nhô lên
bùng lên
vọt lên
xô lên
lên cao
dâng cao
lăn tăn
rung rinh
lắc lư
dao động
lấp lánh
nhấp nhô