Từ đồng nghĩa với "nẫu"

nẫu mềm nhũn rữa
chín buồn thiu héo
mềm nhũn mềm mại dễ vỡ mềm yếu
xìu mềm nhũn đến mức sắp rữa mềm nhũn quá
mềm như bông mềm như đậu mềm như bún mềm như nước