Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nắc nốm"
ẩm tắc
nắc nêm
khen
khen ngợi
tán dương
ca ngợi
tán thưởng
khen thưởng
đánh giá cao
tôn vinh
tôn trọng
thán phục
ngưỡng mộ
khâm phục
thán phục
khen chê
khen ngợi
đánh giá
nhận xét
phê bình