Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nắc nổm"
hồi hộp
nôn nao
lo lắng
mong chờ
chờ đợi
bồn chồn
khấp khởi
hồi hộp chờ đợi
nôn nóng
sốt ruột
thấp thỏm
đứng ngồi không yên
không yên lòng
trăn trở
băn khoăn
ngóng chờ
đợi chờ
kích thích
hào hứng
hứng khởi