Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nắn"
sửa lại
uốn
duỗi thẳng
bóp
bẻ cong
căn chỉnh
ngay ngắn
thẳng ra
sắp xếp
làm gọn gàng
dọn dẹp
trật tự
nắn lại
nắn thẳng
chỉnh sửa
điều chỉnh
khám
kiểm tra
định hình
tạo hình