Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nắng ráo"
nắng ráo
có ánh nắng mặt trời
có nhiều ánh nắng
nắng
sáng sủa
sáng chói
khô ráo
không mưa
trời quang
trời trong
trời đẹp
không có mây
nắng vàng
nắng nhẹ
nắng ấm
trời tạnh
trời sáng
trời hanh khô
trời nắng
trời ấm áp