Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nắp"
cái nắp
nắp đậy
cái vung
mũ
nắp hộp
nắp hầm
nắp chai
nắp bồn cầu
nắp thùng
nắp xe
nắp đậy thức ăn
nắp bát
nắp nồi
nắp cống
nắp bể
nắp tủ
nắp bồn
nắp ống
nắp bát đĩa
nắp bể cá