Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nằm bếp"
nằm nghỉ
nghỉ ngơi
ngồi chơi
thư giãn
ngủ
ngủ trưa
ngủ ngáy
nằm dài
nằm lỳ
nằm ườn
nằm lăn
nằm lỳ lỳ
nằm chờ
nằm im
nằm yên
nằm thảnh thơi
nằm mơ
nằm ngắm
nằm đọc sách
nằm xem phim