Từ đồng nghĩa với "nằm bếp"

nằm nghỉ nghỉ ngơi ngồi chơi thư giãn
ngủ ngủ trưa ngủ ngáy nằm dài
nằm lỳ nằm ườn nằm lăn nằm lỳ lỳ
nằm chờ nằm im nằm yên nằm thảnh thơi
nằm mơ nằm ngắm nằm đọc sách nằm xem phim