Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nằm khàn"
khàn khàn
khàn
khô cổ
khô họng
khàn giọng
cổ khàn
giọng khàn
nói khàn
nói khô
cảm cúm
bị cảm
bị viêm họng
bị khàn
khó nói
khó thở
mệt mỏi
yếu sức
bị bệnh
bị viêm
bị nhiễm