Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nằm khểnh"
khom người
khom lưng
cúi xuống
rũ xuống
cúi đầu
uốn cong
ngả người
nghiêng người
gập người
bẻ người
đổ người
ngả lưng
ngồi khom
nằm nghiêng
nằm gập
nằm rũ
nằm uốn
nằm ngả
nằm cúi
nằm xẹp