Từ đồng nghĩa với "nằm ì"

nằm nằm xuống nằm lại ngả lưng
nằm yên nằm im nằm nghỉ nằm chờ
nằm ngửa nằm sấp nằm dài nằm lỳ
nằm trơ nằm không nằm lỳ lỳ nằm bẹp
nằm thụ động nằm chềnh ềnh nằm lăn nằm lỳ ra