Từ đồng nghĩa với "nằm úp thìa"

nằm sấp nằm úp mặt nằm nghiêng nằm úp
nằm ngửa nằm thẳng nằm chéo nằm bên
nằm nghiêng trái nằm nghiêng phải nằm lăn nằm quay
nằm vặn nằm gập nằm co nằm duỗi
nằm tựa nằm dựa nằm chồng nằm xếp