Từ đồng nghĩa với "nằng nặc"

nài nỉ van nài khăng khăng khăng khăng đòi
nhấn đi nhấn lại nhấn mạnh nhấn mạnh quá mức ép nài
thúc giục cố nài yêu cầu lặp lại
duy trì tiếp tục giữ vững lập trường khẳng định
kiên trì nhắc lại đòi hỏi đòi